minh【明】

minh【明】
意味:明らかにする
xem xét cho minh
見直して明らかにする
 

bình minh【平明】:夜明け、明け方

Chúng tôi sẽ ngắm bình minh ở bãi biển.
私たちはビーチで日の出を見ます。

Đi bơi lúc bình minh sẽ thấy rất thoải mái.
日の出の時に泳ぎに行ったらとても気持ちいいです。
bãi biển:ビーチ ngắm, nhìn, xem:見る bơi:泳ぐ
thoải mái:気持ちよい、快適な、気楽な
bình【平】
bình dân【平民】:平民、一般民衆
bình thường【平常】:普通の、平常の
 

chứng minh【証明】:証明する

Anh ấy đã chứng minh đó là sự thật.
彼はそれが本当の事だと証明しました。
Anh trai tôi đang chứng minh là mình không chọn sai.
兄は間違いなく選んだ(選択は間違いではない)と証明している。
anh trai:お兄さん chọn:選ぶ
chứng【証】
nhân chứng【人証】:目撃者、証人
chứng cớ【証拠】:証拠
 

biện minh【弁明】:弁明する、事実を明らかにする

Đừng biện minh cho việc mình đã làm.
やった事を弁明しないでください。
Bây giờ, em có biện minh cũng không còn ý nghĩa nữa.
今は弁明しても意味が無い。
ý nghĩa【意義】:意味
biện【弁】
biện hộ【弁護】:弁護する
biện luận【弁論】:弁論する、弁護する
 

thuyết minh【説明】:説明する

Tôi sẽ thuyết minh cho khách hàng về kế hoạch sản xuất.
私はお客さんに生産計画について説明します。
Anh ấy thuyết minh rất dễ hiểu.
彼の説明はとても分かりやすいです。
kế hoạch【計画】:計画、計画する sản xuất【産出】:生産
thuyết【説】
thuyết phục【説伏】:説得する
thuyết trình【説陳】:レクチャーする、講義する
 

văn minh【文明】:文明、文明的な

Cuộc sống của con người đang ngày càng văn minh.
人間の生活はだんだん文明的になっています。
Mục tiêu phát triển của Việt Nam là xây dựng một xã hội văn minh.
ベトナムの発展の目標は文明社会を作ることだ。
cuộc sống:生活 mục tiêu【目標】:目標
văn【文】
văn học【文学】:文学
văn nghệ【文芸】:文化・芸術
 

phát minh【発明】:発明する、発明、考案

Phát minh này làm thay đổi thế giới.
この発明は世界を変化させた。
Đây là phát minh mới dành cho người khiếm thị.
これは目が見えない人のための新しい発明だ。
thay đổi:変わる、変更する thế giới【世界】:世界
người khiếm thị:目が見えない人
phát【発】
phát hiện【発見】:発見する
phát triển【発展】:発展する、発達する
 

thông minh【聡明】:聡明な、賢い、賢明な

Cô bé đó là đứa trẻ rất đáng yêu và thông minh.
あの子はとても可愛くて頭がいい子です。
Anh ấy nói chuyện rất thông minh.
彼はとても賢く話します。
nói chuyện:喋る、話す

僕の書いた本[ベトナム語大好き!:ベトナム語学習のおやつ]が本になりました!

メインブログのコンテンツを書籍用に加筆・修正し、本にまとめたものです。

アマゾンでKindle版:第1巻〜第3巻発売中です!

(このブログでは書籍の中の[生のベトナム語]カテゴリーの記事ををランダムに掲載していきます。)

0コメント

  • 1000 / 1000