động【動】
意味:揺らす、動かす、活動する
Gió thổi động cành lá.
風が吹いて枝葉が揺れる。
風が吹いて枝葉が揺れる。
tự động【自動】:自主的に、自動化された
Đây là xe ô tô tự động mới nhất.
これは一番新しいオートマチック車です。
これは一番新しいオートマチック車です。
Ở Nhật Bản có rất nhiều máy bán hàng tự động.
日本には自動販売機が沢山あります。
日本には自動販売機が沢山あります。
Nhật Bản【日本】:日本
máy bán hàng tự động : 自動販売機
máy bán hàng tự động : 自動販売機
tự【自】
tự do【自由】:自由
tự mãn【自慢】:自慢する
cảm【感】
cảm tưởng【感想】:感想
cảm hóa【感化】:感化する、導く
vật【物】
vật chất【物質】:物質
quái vật【怪物】:怪物、化け物
hoạt【活】
sinh hoạt【生活】:生活する
hoạt bát【活発】:利発な、活発な
hành【行】
hành vi【行為】:行為
hành chính【行政】:行政業務の
tác【作】
tác phẩm【作品】:作品
tác chiến【作戦】:作戦を行う
di【移】
di trú【移駐】:移住する、移動する
di chuyển【移転】:移転する、移動する
0コメント