【密】mật

【密】mật
意味:秘密の、内緒の
Đây là tài liệu mật.
これは機密の書類です。
他の漢越語としての意味:【蜜】蜜
Lời anh ta nói ngọt như mật.
彼の言う事はハチミツのように甘い。

bí mật【秘密】:秘密、秘め事

Em đừng quên bí mật của chúng ta.
私達の秘密を忘れないで下さい。
Bí mật này đến chết cũng không được nói.
この秘密は死ぬまで話してはいけない。
quên:忘れる chết:死ぬ
bí【秘】
bí danh【秘名】:ペンネーム、別名
huyền bí【玄秘】:神秘的な

mật thiết【密切】:密接な、緊密な

Họ có quan hệ mật thiết người dân đây.
彼らはここの民に密接に関係してる。
Phá rừng có liên quan mật thiết với tình hình lũ lụt hiện nay.
森林伐採は現在の洪水の状況と密接な関係がある。
quan hệ【関係】:関係 người dân:民 phá rừng:森林伐採
tình hình【情形】:状況 lũ lụt:洪水
thiết【切】
tha thiết【磋切】:切実に思う
thiết thực【切実】:切迫性のある

mật độ【密度】:密度

Ở trung tâm thành phố mật độ dân số cao.
市内の中心は人口密度がとても高いです。
Vào giờ cao điểm, mật độ giao thông rất đông.
ラッシュアワーに交通密度がかなり増す。
trung tâm【中心】:中心 dân số【民数】:人口
giờ cao điểm:ラッシュアワー giao thông【交通】:交通
đông:混む
độ【度】
đo lường【度量】:度量、寛大さ
nhiệt độ【熱度】:温度、熱度

mật khẩu【密口】:パスワード、合言葉

Mãi mà không thể nhớ ra mật khẩu máy tính.
なかなかパソコンのパスワードが思い出せません。
Anh có nhớ mật khẩu lần trước tôi cài đặt cho không ?
前回に設定してあげたパスワードを覚えていますか?
mãi mà:なかなか nhớ ra:思い出す máy tính:パソコン、コンピューター
cài đặt:設定する、セットする
khẩu【口】
khẩu ngữ【口語】:口語
đấu khẩu【闘口】:口喧嘩する、論争する

thân mật【親密】:親密な、親しい

Em đừng nói chuyện thân mật với người lạ.
知らない人と親しく話さないで下さい。
Họ có quan hệ thân mật hơn bình thường.
彼らは普通より親しい関係にある。
người lạ:知らない人 bình thường【平常】:普通、普段
thân【親】
thân tộc【親族】:親族
thân thiện【親善】:友好的な

cơ mật【機密】:機密の

Vì đây là tài liệu cơ mật nên hãy bảo quản cẩn thận.
これは機密書類なので、ちゃんと保管してください。
Vấn đề cơ mật của công ty tuyệt đối không được nói ra ngoài.
会社の機密の問題は絶対に口外してはならない。
bảo quản【保管】:保管する cẩn thận【謹慎】:ちゃんと、気を付ける
tuyệt đối【絶対】:絶対
cơ【機】
cơ khí【機器】:機械製造
cơ hội【機会】:チャンス、機会

mật vụ【密務】:情報機関、スパイ組織、スパイ

Mật vụ CIA đã tiết lộ rất nhiều thông tin cho hãng truyền thông.
CIAのスパイ組織はメディア企業に沢山の情報を漏らした。
Anh ta là mật vụ đến đây với tư cách là nhà nghiên cứu.
彼は研究者としてここに来たスパイです。
tiết lộ【泄露】:漏らす thông tin【通信】:情報
hãng truyền thông:メディア企業 với tư cách:として
nhà nghiên cứu:研究者
vụ【務】
nhiệm vụ【任務】:任務
dịch vụ【役務】:サービス、服務

僕の書いた本[ベトナム語大好き!:ベトナム語学習のおやつ]が本になりました!

メインブログのコンテンツを書籍用に加筆・修正し、本にまとめたものです。

アマゾンでKindle版:第1巻〜第3巻発売中です!

(このブログでは書籍の中の[生のベトナム語]カテゴリーの記事ををランダムに掲載していきます。)

0コメント

  • 1000 / 1000