【通】thông

【通】thông
意味:通じている、開通する
Hôm nay sẽ tổ chức lễ thông cầu mới.
今日は新しい橋の開通式を行います。
Sau giờ tan tầm, đường lại thông.
ラッシュアワーの後でまた道路が流れています。

thông cảm【通感】:理解する、同情する

Tôi có thể thông cảm với suy nghĩ của anh.
あなたの考えには共感できます。
Chỉ có anh ấy là thông cảm cho tôi.
あの人だけが私を理解してくれる。
cảm【感】
cảm hóa【感化】:感化する
cảm giác【感覚】:感覚、気配
báo【報】
báo cáo【報告】:報告する、レポート
tình báo【情報】:情報を探る、情報
truyền【伝】
truyền thuyết【伝説】:伝説
truyền nhiễm【伝染】:伝染する、蔓延する
tinh【精】
tinh thần【精神】:精神
tinh nhuệ【精鋭】:精鋭の
giao【交】
ngoại giao【外交】:外交的、外交
giao lưu【交流】:交換する、合流する、交流する
phổ【普】
phổ cập【普及】:普及させる、する
phổ biến【普遍】:普及する、広める
thường【常】
thường thức【常識】:基本知識
bình thường【平常】:普通の、平常の

僕の書いた本[ベトナム語大好き!:ベトナム語学習のおやつ]が本になりました!

メインブログのコンテンツを書籍用に加筆・修正し、本にまとめたものです。

アマゾンでKindle版:第1巻〜第3巻発売中です!

(このブログでは書籍の中の[生のベトナム語]カテゴリーの記事ををランダムに掲載していきます。)

0コメント

  • 1000 / 1000