【職】chức
意味:職務、役目
chức chủ tịch
会長職
会長職
chức quản lý
管理人職
管理人職
công chức【公職】:公務員
Anh ấy chỉ là một công chức bình thường.
彼はただの公務員です。
彼はただの公務員です。
Hôm nay là ngày của công chức trên toàn quốc.
今日は全国公務員の日です。
今日は全国公務員の日です。
toàn quốc【全国】 ; cả nước:全国
công【公】
công an【公安】:公安、警察官
công cộng【公共】:公共の
vụ【務】
nghĩa vụ【義務】:義務、責務
phục vụ【服務】:奉仕する、サービスする
quyền【権】
quyền lực【権力】:権力
quyền lợi【権利】:権利、利権
từ【辞】
từ điển【辞典】:辞典、辞書
từ nhiệm【辞任】:辞任する
nhiệm【任】
nhiệm vụ【任務】:任務
nhiệm kỳ【任期】:任期
thiên【天】
thiên vận【天文】:天文
thiên địch【天敵】:天敵
tại【在】
tồn tại【存在】:存在する、存在
hiện tại【現在】:現在、いま
0コメント