【質】chất
意味:質、物質、性質、~性
Chất và lượng đều rất quan trọng.
質も量もどちらも大切だ。
質も量もどちらも大切だ。
Chất này là gì tôi không biết.
この物質は何だか分かりません。
この物質は何だか分かりません。
chất lượng【質量】:品質
Chất lượng quyết định giá thành.
品質が値段を決める。
品質が値段を決める。
Đây là sản phẩm có chất lượng tốt nhất ở đây.
これはここで一番良い品質の製品です。
これはここで一番良い品質の製品です。
giá thành:値段 sản phẩm【産品】:品物、製品
lượng【量】
số lượng【数量】:数量
nhiệt lượng【熱量】:熱量
tính【性】
tính tình【性情】:性質(たち)、性格
nữ tính【女性】:女性的
nguyên【原】
nguyên liệu【原料】:原料
nguyên lai【原来】:起源
thực【実】
thực nghiệm【実験】:実験
thực lực【実力】:実力
vật【物】
vật phẩm【物品】:物品、品物
vật giá【物価】:物価
thể【体】
thể hiện【体現】:体現する、表す
cơ thể【機体】:肉体、身体
khí【気】
khí hậu【気候】:気候
không khí【空気】:空気
0コメント