tự【自】
意味:自ら、自分から
tự làm thì tự chịu
自業自得
自業自得
Tự hỏi lại chính mình.
自分自身に聞いてください。
自分自身に聞いてください。
tự do【自由】:自由、自由な、自由の
Cô ấy thích cuộc sống tự do.
彼女は自由な生活が好きです。
彼女は自由な生活が好きです。
Sau khi kết hôn, tôi đã mất tự do.
結婚した後で自由が無くなった。
結婚した後で自由が無くなった。
kết hôn【結婚】:結婚する
do【由】
lý do【理由】:理由、わけ
nguyên do【原由】:発生原因、根本原因
nhiên【然】
thiên nhiên【天然】:天然、自然
đương nhiên【当然】:もちろん、当然
tôn【尊】
tôn nghiêm【尊厳】:厳粛な、荘厳な
tôn trọng【尊重】:尊重する、尊ぶ
lập【立】
lập trường【立場】:立場
độc lập【独立】:独立
động【動】
động vật【動物】:動物
cảm động【感動】:感動する、感動的な
tiện【便】
tiện lợi【便利】:便利な、好都合な
bất tiện【不便】:不具合、不便な
tin【信】
thông tin【通信】:通信、情報
uy tín【威信】:威信、カリスマ
0コメント