vật【物】
意味:物、物質、けもの(の略称)
Vật này rất nguy hiểm cho trẻ nhỏ.
この物は子供に危険です。
この物は子供に危険です。
Đây là vật không thể thay thế.
これは何にも取って代われない物です。
これは何にも取って代われない物です。
vật dụng【物用】:日用品
Anh ấy tự thiết kế vật dụng trong nhà.
彼は自分で日用品をデザインします。
彼は自分で日用品をデザインします。
Ở đây có rất nhiều vật dụng tiện lợi.
ここには便利な日用品が沢山あります。
ここには便利な日用品が沢山あります。
thiết kế【設計】:設計する、デザインする tiện lợi【便利】:便利な
dụng【用】
dụng cụ【用具】:用具、道具、手段
dụng ý【用意】:意図、意思、考え
phẩm【品】
sản phẩm【産品】:生産品
tác phẩm【作品】:作品
giá【価】
giá trị【価値】:価値、値打ち、真価
báo giá【報価】:見積もり
liệu【料】
nguyên liệu【原料】:原料、原材料
tài liệu【材料】:資料、素材、データ
động【動】
tự động【自動】:自動化された、自主的に
hoạt động【活動】:活動する、稼働する
cảnh【景】
phong cảnh【風景】:風景、景観
cảnh sắc【景色】:景色
sinh【生】
học sinh【学生】:生徒
sinh viên【生員】:大学生、学生
0コメント