văn【文】
意味:文、文章
Tôi không nghĩ đây là câu văn của anh ấy.
この文は彼の文章だとは思いません。
この文は彼の文章だとは思いません。
văn bản【文本】:テキスト、文書
Văn bản này sẽ thay thế cho thông báo của Cục thuế.
この文書は税務局の通知の代わりです。
この文書は税務局の通知の代わりです。
Hãy trả lời cho khách hàng bằng văn bản.
お客様に文書で回答してください。
お客様に文書で回答してください。
thay thế:代わり thông báo【通報】:通知、お知らせ
Cục thuế:税務局 trả lời:回答する、返事する
khách hàng:お客様 bằng:で(方法・手段)
Cục thuế:税務局 trả lời:回答する、返事する
khách hàng:お客様 bằng:で(方法・手段)
bản【本】
bản chất【本質】:本質、特質
bản năng【本能】:本能
chương【章】
hiến chương【憲章】:憲章
huy chương【徽章】:メダル、徽章
hóa【化】
hóa học【化学】:化学
tiến hóa【進化】:進化する
học【学】
học tập【学習】:学習する
học kỳ【学期】:学期
minh【明】
minh xác【明確】:明確にする
chứng minh【証明】:証明する
phòng【房】
phòng khách【房客】:客室
phòng dược【房薬】:調剤室
kiện【件】
sự kiện【事件】:事件、出来事
kiện tụng【件訴】:訴え、訴訟
0コメント