lập【立】

lập【立】
意味:建てる、作る、築く、立てる
Cuối năm, anh ấy sẽ lập gia đình.
年末、彼は結婚します。
Tôi đang lập kế hoạch sản xuất.
私は生産計画を作っています。

lập luận【立論】:立論する、論を立てる

Lập luận của anh ta nghe thật vô lý.
彼の立論は本当に無茶です。
Lập luận này rất phù hợp với kết quả đã điều tra.
この立論は調査結果と合います。
vô lý【無理】:無茶 
luận【論】
luận văn【論文】:論文
thảo luận【討論】:討論する、協議する
trung【中】
tập trung【集中】:集中する、集まる
trung tâm【中心】:中心、中間、センター
độc【独】
độc thân【独身】:独身の
cô độc【孤独】:孤独な
cô【孤】
cô đơn【孤単】:身寄りのない、一人ぼっちの
cô nhi【孤児】:孤児
thiết【設】
thiết kế【設計】:設計する、デザインする
thiết bị【設備】:設備、装置
thành【成】
thành quả【成果】:成果、結果
thành công【成功】:成功する、実を結ぶ
trình【程】
hành trình【行程】:日程、旅程、行程
quá trình【過程】:過程

僕の書いた本[ベトナム語大好き!:ベトナム語学習のおやつ]が本になりました!

メインブログのコンテンツを書籍用に加筆・修正し、本にまとめたものです。

アマゾンでKindle版:第1巻〜第3巻発売中です!

(このブログでは書籍の中の[生のベトナム語]カテゴリーの記事ををランダムに掲載していきます。)

0コメント

  • 1000 / 1000