ngoại【外】
意味:外国製の、母方の
Người Việt Nam rất thích dùng hàng ngoại.
ベトナム人は外国製が大好きです。
ベトナム人は外国製が大好きです。
ngoại giao【外交】:外交的、外交
Ông ấy là một nhà ngoại giao nổi tiếng thế giới.
彼は世界的に有名な外交官です。
彼は世界的に有名な外交官です。
Anh ấy là người có kỹ năng ngoại giao rất giỏi.
彼は優秀な外交技能を持っている人です。
彼は優秀な外交技能を持っている人です。
nổi tiếng:有名な thế giới【世界】:世界 kỹ năng【技能】:技能
giao【交】
giao thông【交通】:交通、往来、通行
giao tiếp【交接】:交際する、付き合う
ngoại ngữ【外語】:外国語
Anh ấy có năng khiếu học ngoại ngữ.
彼は外国語を学ぶ才能を持っている。
彼は外国語を学ぶ才能を持っている。
Khi học ngoại ngữ, chúng ta cần nói chuyện nhiều với người bản xứ.
外国語を学ぶ時は地元の人と沢山会話をする必要がある。
外国語を学ぶ時は地元の人と沢山会話をする必要がある。
năng khiếu【能竅】:才能 nói chuyện:話す、会話をする
người bản xứ:地元の人
người bản xứ:地元の人
ngữ【語】
ngữ học【語学】:語学、言語学
ngữ pháp【語法】:語法、文法
ngoại lai【外来】:外来の
Ở Việt Nam càng ngày càng có nhiều loại động vật ngoại lai.
ベトナムでは日増しに外来動物の種類が増えている。
ベトナムでは日増しに外来動物の種類が増えている。
Tiếng Nhật được sử dụng rất nhiều từ ngoại lai.
日本語では沢山の外来語が使われている。
日本語では沢山の外来語が使われている。
động vật【動物】:動物 càng ngày càng:日増しに
… loại【類】:種類 sử dụng【使用】:使う、使用する
… loại【類】:種類 sử dụng【使用】:使う、使用する
lai【来】
tương lai【将来】:将来、今後、未来
lai lịch【来歴】:来歴、由来、経歴
ngoại lệ【外例】:例外、特例
Trong trường hợp ngoại lệ, trẻ con sẽ được khám trước.
例外的に子供が先に診察されることがある。
例外的に子供が先に診察されることがある。
Đây là yêu cầu ngoại lệ của khách hàng.
これはお客さんの特別な依頼なんです。
これはお客さんの特別な依頼なんです。
trường hợp【場合】:場合 trẻ con:子供 khám【勘】:診察する
yêu cầu【要求】:依頼 khách hàng【客行】:お客さん
yêu cầu【要求】:依頼 khách hàng【客行】:お客さん
lệ【例】
tiền lệ【前例】:前例
tỉ lệ【比例】:比率、比例
ngoại thành【外城】:郊外、市外
Bố mẹ tôi đang sống ở ngoại thành.
私の両親は郊外に住んでいる。
私の両親は郊外に住んでいる。
Ở ngoại thành yên tĩnh và không khí sạch sẽ.
郊外では空気が綺麗だし静かです。
郊外では空気が綺麗だし静かです。
yên tĩnh【安静】:静かな không khí【空気】:空気
sạch sẽ:綺麗な
thành【城】
thành lũy【城塁】:城塁、とりで
thành phố【城舗】:都市、市
ngoại hình【外形】:スタイル、姿、風姿
Ngoại hình của cô ấy đã thay đổi rất nhiều sau phẫu thuật thẩm mỹ.
美容整形した後、彼女の外形は全く変わっていた。
美容整形した後、彼女の外形は全く変わっていた。
Khi đi phỏng vấn thì ngoại hình rất quan trọng.
面接しに行く時はスタイル(服装)がとても大切です。
面接しに行く時はスタイル(服装)がとても大切です。
phẫu thuật thẩm mỹ【剖術審美】:美容整形
phỏng vấn【訪問】:面接する quan trọng【関重】:大切な、重要
phỏng vấn【訪問】:面接する quan trọng【関重】:大切な、重要
hình【形】
hình thức【形式】:形式、形態
địa hình【地形】:地形
ngoại tình【外情】:浮気する、裏切る
Ai cũng có rất nhiều lý do khi ngoại tình.
浮気する時は誰でも色んな理由がある。
浮気する時は誰でも色んな理由がある。
Cô ấy đã ly hôn sau khi phát hiện việc chồng ngoại tình.
旦那さんが浮気してる事を発見した後は彼女が離婚しました。
旦那さんが浮気してる事を発見した後は彼女が離婚しました。
lý do【理由】:原因、理由 phát hiện【発見】:発見する
tình【情】
tình báo【情報】:機密・情報を探る、情報
tình thế【情勢】:情勢、状況
0コメント