thường【常】

thường【常】
意味:いつも、通常 
Hàng ngày, tôi thường tập thể dục hai tiếng. 
毎日私はいつも2時間運動している。 
Gia đình cô ấy thường đi du lịch vào cuối tuần. 
彼女の家族は週末によく旅行に行く。 

thường trực【常直】:受付係、常時担当している

Những gia đình sống ven sông luôn thường trực với nỗi lo lũ lụt. 
河畔に住んでる各家族は常に洪水を心配している。 
Nhân viên bảo vệ sẽ thường trực ở cửa ra vào cả ngày. 
警備は入り口で一日中常駐している。 
ven sông:河畔 nỗi lo:心配する、心配する事 lũ lụt:洪水  
nhân viên bảo vệ【人員保衛】:警備 cửa ra vào:入り口
trực【直】
trực tiếp【直接】:直接の、直接に 
trực cảm【直感】:直感する

thông thường【通常】:通常の、普通の、通例 

Đây là hoạt động thông thường của công ty hàng năm. 
これは毎年通例の活動です。 
Thông thường bệnh viện sẽ trả kết quả sau một giờ. 
病院は普通一時間後に結果を返す。 
kết quả【結果】:結果 trả:返す
thông【通】
thông tin【通信】:知らせる、伝える、情報 
thông cáo【通告】:通告する 

bình thường【平常】:普通の、平常の、常時の 

Cô ấy là một người vợ bình thường. 
彼女は普通の奥さんです。 
Bình thường, họ sẽ đi hát karaoke sau khi ăn tối. 
通常、彼らは夕食を食べた後でカラオケを歌いに行く。 
vợ:妻、奥さん hát:歌う sau khi:~した後
bình【平】
bình an【平安】:無事な、平穏な 
bình dân【平民】:平民、一般民衆

thường thức【常識】:基本知識、イロハ

Hãy dạy cho trẻ kiến thức thường thức. 
子供に基本知識を教えてください。 
Khoa học thường thức có rất nhiều thú vị.  
基本の科学には色んな面白い事がある。 
dạy:教える kiến thức【見識】:知識、学識
khoa học【科学】:科学 thú vị【趣味】:面白い 
thức【識】 
nhận thức【認識】:認識する、認める 
ý thức【意識】:認識する、自覚する 

thường nhật【常日】:日常、日々

Tôi phải gửi báo cáo công việc thường nhật lúc chín giờ sáng. 
私は朝の9時に日常の仕事の報告書を送らないとならない。 
Ở Nhật Bản, động đất xảy ra thường nhật. 
日本では日常的に地震が起こる。 
gửi:送る xảy ra:起きる 
nhật【日】 
Nhật Bản【日本】:日本 
nhật ký【日記】:日記、日誌

vô thường【無常】:無常

Tiền bạc cũng chỉ là thứ vô thường trong cuộc sống. 
金銭は生活には無常なだけです。 
Khi trái tim lạnh giá thì mọi thứ trên đời đều vô thường.  
心が冷たくなる時には人生の全てが無常になる。 
tiền bạc【銭銀】:金銭 cuộc sống:生活 trái tim:心、心臓 
lạnh giá:冷たい 
vô【無】 
vô ích【無益】:無益の、無駄の 
vô danh【無名】:無名の、氏名不詳の

tầm thường【尋常】:月次の、平凡な、普通の 

Đừng làm những việc tầm thường như vậy nữa. 
そんなに月次な事をやらないでください。 
Anh ta bị đánh giá là một người rất tầm thường. 
彼ほとても平凡な人と評価されてる。 
đánh giá:評価する 
tầm【尋】  
他に単語はありません。

僕の書いた本[ベトナム語大好き!:ベトナム語学習のおやつ]が本になりました!

メインブログのコンテンツを書籍用に加筆・修正し、本にまとめたものです。

アマゾンでKindle版:第1巻〜第3巻発売中です!

(このブログでは書籍の中の[生のベトナム語]カテゴリーの記事ををランダムに掲載していきます。)

0コメント

  • 1000 / 1000