thành【成】
意味:仕事が終わる、〜になる
Bây giờ, anh ấy đã thành người nổi tiếng rồi.
今、彼は有名人になりました。
今、彼は有名人になりました。
Tại sao lại thành ra thế này ?
どうしてこんな事になったのか?
どうしてこんな事になったのか?
thành công【成功】:成功する、成し遂げる
Tuy còn rất trẻ nhưng em ấy đã thành công rồi.
彼女はまだ若いのに成功しました。
彼女はまだ若いのに成功しました。
Để có thể thành công thì hàng ngày tôi phải cố gắng nhiều.
成功出来るように、毎日沢山頑張らないといけない。
成功出来るように、毎日沢山頑張らないといけない。
trẻ:若い cố gắng:頑張る
công【功】
công hiệu【功効】:効能、効き目
công lao【功労】:功労、功績
lập【立】
độc lập【独立】:独立
xác lập【確立】:確立する
quả【果】
kết quả【結果】:結果
hoa quả【花果】:果物
viên【員】
công nhân【工員】:工員
nhân viên【人員】:職員、スタッフ
niên【年】
niên biểu【年表】:年表
niên học【学年】:学年
danh【名】
danh ngôn【名言】:名言
danh thiếp【名帳】:名刺
kiến【見】
kiến thức【見識】:知識、教養
kiến tập【見習】:実習する
0コメント