chính【正】

chính【正】
意味:正に、まさしく、正式の
Anh ấy chính là người yêu cũ của tôi.
彼はまさしく私の前の彼氏です。
Chị hãy đi vào bằng cổng chính.
正門から入って来て下さい。

chính xác【正確】:正確な

Đó là câu trả lời chính xác.
それは正確な答えです。
Hãy nói lại chính xác chuyện đã xảy ra ngày hôm qua.
昨日起こった事をもう一度正確に言って下さい。
câu trả lời:答え、回答 nói lại:もう一度言う xảy ra:起こる
chuyện:事、話
xác【確】
xác định【確定】:確定する、確認する
xác nhận【確認】:確認する
thức【式】
nghi thức【儀式】:儀式、儀礼
hình thức【形式】:形式、方式、流儀
nghĩa【義】
nghĩa vụ【義務】:義務、責務
tín nghĩa【信義】:信義、義理
đáng【当】
đích đáng【的当】:適格な、適切な
thỏa đáng【妥当】:満足のいく、妥当な
đính【訂】
hiệu đính【校訂】:校訂する
đính ước【訂約】:約束する
bất【不】
bất bình【不平】:不公平な、不満な
bất an【不安】:安全でない、不安な
trực【直】
trực tiếp【直接】:直接の、直接に
trực cảm【直感】:直感する

僕の書いた本[ベトナム語大好き!:ベトナム語学習のおやつ]が本になりました!

メインブログのコンテンツを書籍用に加筆・修正し、本にまとめたものです。

アマゾンでKindle版:第1巻〜第3巻発売中です!

(このブログでは書籍の中の[生のベトナム語]カテゴリーの記事ををランダムに掲載していきます。)

0コメント

  • 1000 / 1000