tính【性】
意味:性質、特性、気質
Ai cũng không thích tính của anh ấy.
誰も彼の気質が好きではないです。
誰も彼の気質が好きではないです。
漢越語以外の意味:計算する、数える
Chị ấy đang tính tiền lương tháng này.
彼女は今月の給料を計算している。
彼女は今月の給料を計算している。
tính tình【性情】:性格、性(しょう)
Tính tình của em ấy rất nóng nảy.
彼女の性格はとても気が短いです。
彼女の性格はとても気が短いです。
Anh ta là người có tính tình rất kì lạ.
彼はとても奇妙な性格の人です。
彼はとても奇妙な性格の人です。
nóng nảy:気が短い、短気 kì lạ:不思議な、奇妙な
tình【情】
tình thế【情勢】:情勢、状況
thực tình【実情】:実際は、本当は
cách【格】
cách ngôn【格言】:格言
nhân cách【人格】:品格、品性
chất【質】
chất lượng【質量】:品質
địa chất【地質】:地質
bản【本】
bản năng【本能】:本能
bản chất【本質】:本質、本性、性質
năng【能】
năng động【能動】:能動的な、活発な
khả năng【可能】:可能性、能力
đặc【特】
đặc biệt【特別】:特別の、特殊な
đặc sắc【特色】:特色のある
cá【個】
cá biệt【個別】:ユニークな、独特の、特定の
cá nhân【個人】:個人的な
0コメント