sinh【生】
意味:生まれる、生じる
Anh ấy sinh ra ở nông thôn.
彼は農村で生まれた。
彼は農村で生まれた。
sinh hoạt【生活】:生活
Phí sinh hoạt ở Tokyo rất đắt.
東京での生活費はとても高いです。
東京での生活費はとても高いです。
Sinh hoạt ở nông thôn không mất nhiều tiền.
農村の生活ではあまりお金がかからない。
農村の生活ではあまりお金がかからない。
phí【費】:〜費、手数料 nông thôn【農村】:農村、田舎
hoạt【活】
hoạt động【活動】:活動する
hoạt bát【活発】:利発な、利口な、活発な
nhật【日】
nhật thực【日食】:日食
Nhật Bản【日本】:日本
vật【物】
động vật【動物】:動物
quái vật【怪物】:怪物、化け物
phát【発】
phát hiện【発見】:発見する
phát triển【発展】:発展する、発達する
vệ【衛】
vệ tinh【衛星】:衛星
bảo vệ【保衛】:防衛する、守る
học【学】
đại học【大学】:大学
văn học【文学】:文学
viên【員】
hội viên【会員】:会員
giáo viên【教員】:教員
0コメント