đặc【特】
<単独では使用不可>
漢越語以外の意味:濃い、濃度が濃い
Cháo này đặc quá !
このお粥は濃すぎる。
このお粥は濃すぎる。
đặc biệt【特別】:特別の、特殊な
Tôi nấu món ăn đặc biệt cho cô ấy.
彼女に特別な料理を作ってあげる。
彼女に特別な料理を作ってあげる。
Anh ấy là người có tính cách đặc biệt.
彼は特別な性格を持つ人です。
彼は特別な性格を持つ人です。
món ăn:料理 tính cách【性格】:性格
biệt【別】
ly biệt【離別】:離別する
phân biệt【分別】:区別する、差別する
sắc【色】
hương sắc【香色】:香りと色
nhiễm sắc thể【染色体】:染色体
quyền【権】
quyền lực【権力】:権力
quyền lợi【権利】:権利
sản【産】
sản xuất【産出】:生産する
sản phẩm【産品】:生産品
trưng【徴】
tượng trưng【象徴】:象徴する
trưng dụng【徴用】:徴用する
tính【性】
tính chất【性質】:性質、プロパティ
tính năng【性能】:性能
điểm【点】
luận điểm【論点】:論点
địa điểm【地点】:地点
0コメント